Art Movement – Dòng chảy nghệ thuật

ArtMovementCover
10/10 - (3 bình chọn)

Từ những bức tranh đá cổ xưa đến nghệ thuật cổ điển của Leonardo da Vinci và Michelangelo, và từ sự bùng nổ của nghệ thuật hiện đại đến những trào lưu và dòng chảy mới trong nghệ thuật đương đại, lịch sử nghệ thuật là một hành trình kỳ diệu. Nó không chỉ cho phép chúng ta tìm hiểu về sự phát triển của nghệ thuật qua thời gian, mà còn giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về tầm ảnh hưởng của nghệ thuật đến xã hội và văn hóa.

Để thực sự hiểu và tận hưởng nghệ thuật, chúng ta cần nhìn xa hơn bề mặt của một tác phẩm và nhìn vào tầm quan trọng của nó trong ngữ cảnh lịch sử. Lịch sử nghệ thuật là nguồn cảm hứng và kiến thức quan trọng để ta có thể xây dựng nền tảng cho sự phát triển của bản thân. Nó giúp ta nhận thức được những xu hướng, ý tưởng và cái mới mẻ trong nghệ thuật, từ đó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định con đường chúng ta muốn theo đuổi.

Nếu muốn học nghệ thuật và đạt đến đỉnh cao, chúng ta không thể bỏ qua lịch sử nghệ thuật. Thiên tài Isaac Newton từng nói: “Tôi nhìn được xa hơn bởi tôi đứng trên vai những người khổng lồ.” Đúng như câu này, việc hiểu và nắm vững lịch sử nghệ thuật là một phần không thể thiếu trong việc khám phá Art Story – câu chuyện nghệ thuật. Xin chào mọi người, và mình là JYE.

FAUVISM

Khởi đầu : 1900-1908

 Xu hướng sử dụng màu sắc tươi sáng và mạnh mẽ, đôi khi là các màu không tự nhiên, để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc và năng động.

"Woman with a Hat" của Henri Matisse (1905)

Fauvism là một trào lưu nghệ thuật xuất hiện ở Pháp vào thế kỷ 20, nổi bật trong khoảng thời gian từ năm 1900 đến 1908. Trào lưu này có xu hướng sử dụng màu sắc tươi sáng và mạnh mẽ, đôi khi là các màu không tự nhiên, để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc và năng động.

Các họa sĩ Fauvism thường sử dụng các nét vẽ đơn giản, thô ráp, không chú trọng đến chi tiết, thay vào đó tập trung vào việc sắp xếp màu sắc trong bức tranh để tạo ra sự hiệu quả thị giác mạnh mẽ. Trong Fauvism, màu sắc được xem như là một phương tiện để truyền tải cảm xúc và tạo ra cảm giác mạnh mẽ cho người xem.

Các họa sĩ tiêu biểu của Fauvism bao gồm Henri Matisse, André Derain, Raoul Dufy và Maurice de Vlaminck. Các tác phẩm nổi tiếng của Fauvism bao gồm “Green Stripe” của Matisse và “The Dance” của Derain.

Fauvism được coi là một trong những trào lưu nghệ thuật đầu tiên của thế kỷ 20, và đã ảnh hưởng đến nhiều trào lưu nghệ thuật khác, bao gồm Expressionism và Color Field painting.

Một số bức tranh nổi tiếng tiêu biểu của phong cách Fauvism bao gồm:

  1. “Woman with a Hat” của Henri Matisse (1905)
  2. “The Joy of Life” của Henri Matisse (1906)
  3. “The Open Window” của Henri Matisse (1905)
  4. “Charing Cross Bridge” của André Derain (1906)
  5. “Landscape at Collioure” của André Derain (1905)
  6. “The Bridge at Chatou” của Maurice de Vlaminck (1906)
  7. “Boats at Martigues” của Raoul Dufy (1908)

CUBISM

Khởi đầu : 1907 – 1914

Cubism được coi là phong trào nghệ thuật tiên phong của thế kỷ 20, với tư tưởng sáng tạo mới về không gian và thời gian trong tranh.

Still Life with Chair Caning" của Pablo Picasso (1912)

Cubism là một trào lưu nghệ thuật ra đời vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, bắt nguồn từ Pháp và có ảnh hưởng đến nhiều quốc gia trên thế giới. Cubism được coi là phong trào nghệ thuật tiên phong của thế kỷ 20, với tư tưởng sáng tạo mới về không gian và thời gian trong tranh.

Cubism tập trung vào sự phân tách các hình dạng thành những khối cơ bản, đơn giản và góc cạnh, gợi nhớ đến hình dạng của các đối tượng hình học. Các họa sĩ Cubism thường sử dụng các kỹ thuật như tách dải, đa quan điểm và viễn cảnh đồng thời để truyền đạt thông điệp của họ.

Các họa sĩ tiêu biểu của Cubism bao gồm Pablo Picasso, Georges Braque, Juan Gris và Fernand Léger. Các tác phẩm nổi tiếng của Cubism bao gồm “Les Demoiselles d’Avignon” của Picasso và “Violin and Candlestick” của Braque. Cubism đã ảnh hưởng đến nhiều trào lưu nghệ thuật khác trong thế kỷ 20, và vẫn có ảnh hưởng đến nghệ thuật hiện đại đến ngày nay.

Một số bức tranh nổi tiếng tiêu biểu của Cubism bao gồm:

  1. “Les Demoiselles d’Avignon” của Pablo Picasso (1907)
  2. “Ma Jolie” của Pablo Picasso (1911-1912)
  3. “Still Life with Chair Caning” của Pablo Picasso (1912)
  4. “Violin and Candlestick” của Georges Braque (1910)
  5. “Nude Descending a Staircase, No. 2” của Marcel Duchamp (1912)

Những bức tranh này được biết đến với sự sáng tạo và phá vỡ các quy tắc truyền thống của nghệ thuật, tạo ra một cái nhìn mới về hình dạng, không gian và màu sắc. Chúng đóng góp quan trọng vào sự phát triển của nghệ thuật hiện đại.

FUTURISM

Khởi đầu: 1909-1914

Trào lưu Futurism có tư tưởng tiên tiến, mang tính cách mạng, với tầm nhìn tương lai về sự phát triển của khoa học và công nghệ.

Futurism là một trào lưu nghệ thuật và văn học ra đời ở Ý vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Trào lưu này có tư tưởng tiên tiến, mang tính cách mạng, với tầm nhìn tương lai về sự phát triển của khoa học và công nghệ.

Futurism tập trung vào chủ đề như tốc độ, động lực, sự tiến bộ và sự năng động của thế giới đương đại. Các họa sĩ Futurism thường sử dụng các kỹ thuật như chuyển động và động cơ để thể hiện các chủ đề này. Các tác phẩm Futurism thường có những đường nét cắt ngang, chéo, vô tình, tạo ra một ảnh hưởng mạnh mẽ và chói lóa.

Các họa sĩ tiêu biểu của Futurism bao gồm Umberto Boccioni, Giacomo Balla, Gino Severini, Carlo Carrà và Luigi Russolo. Các tác phẩm nổi tiếng của Futurism bao gồm “Unique Forms of Continuity in Space” của Boccioni và “Dynamism of a Dog on a Leash” của Balla.

Futurism không chỉ là một trào lưu nghệ thuật, mà còn là một phong trào văn học và xã hội, với tư tưởng tương tự về sự cách mạng và sự phát triển. Trào lưu này đã ảnh hưởng đến nhiều trào lưu nghệ thuật và văn học khác, bao gồm Surrealism và Dadaism.

Một số bức tranh nổi tiếng tiêu biểu của Futurism  bao gồm:

  1. “Unique Forms of Continuity in Space” by Umberto Boccioni (1913)
  2. “Dynamism of a Dog on a Leash” by Giacomo Balla (1912)
  3. “The City Rises” by Umberto Boccioni (1910)
  4. “Simultaneous Visions” by Umberto Boccioni (1912)
  5. “Speeding Train” by Luigi Russolo (1913)
  6. “Radiant City” by Gino Severini (1915)
  7. “The Modern Idol” by Wyndham Lewis (1914-15)
  8. “The Funeral of the Anarchist Galli” by Carlo Carrà (1911)
  9. “The Revolt” by Ardengo Soffici (1911)
  10. “The Charge of the Lancers” by Gino Severini (1915)

DADAISM

Khởi đầu: 1915 – 1924

Trào lưu này bao gồm các nghệ sĩ, nhà văn và nhà diễn xuất chống lại các giá trị và truyền thống xã hội truyền thống, bao gồm sự phản đối cuộc Chiến tranh thế giới thứ nhất và những hệ thống chính trị, xã hội và tôn giáo của thời đại đó.

Dada là một trào lưu nghệ thuật và văn học xuất hiện tại Zurich, Thụy Sĩ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Trào lưu này bao gồm các nghệ sĩ, nhà văn và nhà diễn xuất chống lại các giá trị và truyền thống xã hội truyền thống, bao gồm sự phản đối cuộc Chiến tranh thế giới thứ nhất và những hệ thống chính trị, xã hội và tôn giáo của thời đại đó.

Dada không có một bộ môn nghệ thuật cụ thể, mà thay vào đó là một sự pha trộn của các phương pháp nghệ thuật khác nhau, bao gồm tranh vẽ, điêu khắc, văn học, âm nhạc, và các biểu diễn khác. Các nghệ sĩ Dada thường sử dụng các vật liệu bình dân và những vật phẩm thường dùng hàng ngày, thậm chí là rác thải, để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật đầy cảm hứng và gây sốc.

Các nghệ sĩ tiêu biểu của Dada bao gồm Marcel Duchamp, Tristan Tzara, Hannah Höch, Kurt Schwitters và Francis Picabia. Các tác phẩm nổi tiếng của Dada bao gồm “Fountain” của Duchamp, một bức tượng là một chiếc bồn cầu đặt ngược và ký tên bởi “R. Mutt”, và “Cut with the Kitchen Knife Dada through the Last Weimar Beer-Belly Cultural Epoch in Germany” của Höch, một tác phẩm gồm nhiều lớp ảnh cắt dán lên nhau, tạo ra một bức tranh phức tạp và ngẫu nhiên.

Dada được coi là một trong những trào lưu nghệ thuật và văn học quan trọng nhất của thế kỷ 20, và đã ảnh hưởng đến nhiều trào lưu nghệ thuật khác, bao gồm Surrealism và Pop Art.

  1. “Fountain” by Marcel Duchamp (1917)
  2. “Cut with the Dada Kitchen Knife through the Last Weimar Beer-Belly Cultural Epoch in Germany” by Hannah Höch (1919-20)
  3. “L.H.O.O.Q.” by Marcel Duchamp (1919)
  4. “The Spirit of Our Time” by Raoul Hausmann (1920)
  5. “The Hat Makes the Man” by Man Ray (1920)
  6. “Oval Composition with Abstract Motifs” by Sophie Taeuber-Arp (1918)
  7. “The Smiling Spider” by Francis Picabia (1920-21)
  8. “The Strongest” by Johannes Baader (1920)
  9. “The Navel of the World” by Max Ernst (1925)
  10. “Gadji beri bimba” by Hugo Ball (1916)

BAUHAUS

Khởi đầu: 1919-1933

Phong trào nghệ thuật Bauhaus là một trào lưu nghệ thuật và thiết kế hiện đại được phát triển ở Đức từ năm 1919 đến năm 1933. Bauhaus kết hợp giữa nghệ thuật, thủ công và thiết kế, với mục tiêu tạo ra một phong cách nghệ thuật hiện đại, phổ biến và có thể tiếp cận được với tất cả mọi người. Bauhaus là viết tắt của “Bauhaus: Staatliches Bauhaus in Weimar,” tên của trường nghệ thuật tiên phong do kiến trúc sư Walter Gropius thành lập tại Weimar, Đức.

Bauhaus Styles
Bauhaus Styles

 

Những đặc điểm chính của phong trào nghệ thuật Bauhaus:

Tính chức năng: Bauhaus coi trọng tính chức năng của các tác phẩm nghệ thuật và thiết kế. Các tác phẩm Bauhaus được thiết kế để phục vụ một mục đích cụ thể và phải đáp ứng nhu cầu của người sử dụng.

Tính đơn giản: Bauhaus đề cao sự đơn giản trong các tác phẩm nghệ thuật và thiết kế. Các tác phẩm Bauhaus thường được sử dụng các hình khối đơn giản, màu sắc cơ bản và các đường nét rõ ràng.

Tính phổ biến: Bauhaus mong muốn tạo ra một phong cách nghệ thuật và thiết kế phổ biến, có thể tiếp cận được với tất cả mọi người. Các tác phẩm Bauhaus thường sử dụng các hình ảnh và ngôn ngữ quen thuộc với mọi người.

What-Are-Bauhaus-Graphic-Design
What-Are-Bauhaus-Graphic-Design

Một số tác phẩm nghệ thuật và thiết kế nổi tiếng của phong trào nghệ thuật Bauhaus bao gồm:

  1. Tranh sơn dầu “The Way I See It”, Paul Kernel
  2. Tranh sơn dầu “Composition VII”, Wassily SanDisk

Một số bài viết hay chủ đề: Bauhaus Style in Graphic Design

SURREALISM

Khởi đầu: 1924 -1966

Surrealism là một trào lưu nghệ thuật và văn học, ra đời vào giữa thập niên 1920 ở Pháp. Trào lưu này tập trung vào những ảo tưởng, giấc mơ và tiềm thức, và thường sử dụng các kỹ thuật tưởng tượng, không thực tế và phóng đại để thể hiện chúng.

Surrealism là một trào lưu nghệ thuật và văn học, ra đời vào giữa thập niên 1920 ở Pháp. Trào lưu này tập trung vào những ảo tưởng, giấc mơ và tiềm thức, và thường sử dụng các kỹ thuật tưởng tượng, không thực tế và phóng đại để thể hiện chúng.

Các nghệ sĩ Surrealist thường tạo ra các tác phẩm mô tả những tình huống và đối tượng phi thực tế, bất logic và không rõ ràng. Họ thường sử dụng các kỹ thuật như phóng đại, cắt dán và tự do sáng tạo để tạo ra các hình ảnh phức tạp, rắc rối và có thể khiến người xem khó hiểu.

Các nghệ sĩ tiêu biểu của Surrealism bao gồm Salvador Dalí, René Magritte, Max Ernst và Joan Miró. Các tác phẩm nổi tiếng của Surrealism bao gồm “The Persistence of Memory” của Dalí, một bức tranh thể hiện một bức tường chảy ra ngoài, và “The Treachery of Images” của Magritte, một bức tranh mô tả một chiếc ống hút với văn bản “Ceci n’est pas une pipe” (Đây không phải là một chiếc ống hút) bên dưới.

Surrealism là một trong những trào lưu nghệ thuật và văn học quan trọng nhất của thế kỷ 20, và đã ảnh hưởng đến nhiều trào lưu nghệ thuật và văn học sau này.

  1. “The Persistence of Memory” by Salvador Dalí (1931)
  2. “The Treachery of Images” by René Magritte (1928-29)
  3. “The Birth of Liquid Desires” by Salvador Dalí (1931-32)
  4. “The False Mirror” by René Magritte (1928)
  5. “The Great Masturbator” by Salvador Dalí (1929)
  6. “The Human Condition” by René Magritte (1933)
  7. “The Elephant Celebes” by Max Ernst (1921)
  8. “The Disquieting Muses” by Giorgio de Chirico (1918)
  9. “The Broken Column” by Frida Kahlo (1944)
  10. “The Lovers” by René Magritte (1928)

PROPAGANDA

Khởi đầu: 1939 – 1945

Propaganda Art là các tác phẩm nghệ thuật được sử dụng để truyền tải thông điệp và ý tưởng chính trị hoặc quân sự với mục đích thuyết phục đám đông, tạo ảnh hưởng và tăng cường niềm tin của nhân dân đối với một chính sách hay chế độ cụ thể.

Propaganda Art là các tác phẩm nghệ thuật được sử dụng để truyền tải thông điệp và ý tưởng chính trị hoặc quân sự với mục đích thuyết phục đám đông, tạo ảnh hưởng và tăng cường niềm tin của nhân dân đối với một chính sách hay chế độ cụ thể.

Các tác phẩm Propaganda Art có thể là bức tranh, hình ảnh, biểu ngữ, poster, báo chí hoặc phim ảnh. Nó có thể được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, bao gồm quảng bá chính sách chính phủ, kêu gọi quân đội và công dân hỗ trợ trong chiến tranh, quảng bá ý tưởng và giá trị của một chế độ chính trị cụ thể, hoặc khích lệ tinh thần quốc gia trong các sự kiện quan trọng.

Ví dụ về các tác phẩm Propaganda Art nổi tiếng bao gồm bức tranh “Uncle Sam Wants You” của James Montgomery Flagg, một biểu tượng của quân đội Hoa Kỳ được sử dụng trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất và thứ hai, và poster “Đảng là sự sống còn của quốc gia” của Trung Quốc, là biểu tượng của Đảng Cộng sản Trung Quốc.

Propaganda là việc sử dụng các phương tiện truyền thông và thông tin để tác động đến tư tưởng, hành vi hoặc quan điểm của một nhóm người nhất định. Mục đích của propaganda thường là thuyết phục, tác động tới tư tưởng, tạo ảnh hưởng và lôi kéo đám đông đối với một ý kiến hay định kiến cụ thể.

Các hình thức propaganda có thể là các thông tin, bài viết, hình ảnh, video, những thông điệp được phổ biến trên các phương tiện truyền thông khác nhau như truyền hình, báo chí, mạng internet, quảng cáo, poster, hoặc các cuộc diễn thuyết và cuộc thảo luận trực tiếp.

Propaganda được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động quảng bá sản phẩm, chiến dịch bầu cử, chiến tranh và các hoạt động chính trị. Tuy nhiên, cũng có thể tồn tại các hình thức propaganda độc hại, sai lệch, lợi dụng và mang tính kích động, nhằm gây tranh cãi, phân biệt chủng tộc hoặc tôn giáo, đe dọa an ninh và gây hại cho cộng đồng.

  1. “We Can Do It!” của J. Howard Miller (1943) – Bức tranh này, còn được gọi là “Rosie the Riveter”, được tạo ra để khuyến khích phụ nữ tham gia vào các công việc công nghiệp trong Thế chiến II.
  2. “The First Vote” của A. R. Waud (1867) – Bức tranh này miêu tả người đàn ông da đen bỏ phiếu lần đầu tiên sau khi Quy định Hiến pháp Hoa Kỳ thứ 15 được thông qua.
  3. “Freedom from Want” của Norman Rockwell (1943) – Bức tranh này là một phần trong chuỗi bốn bức tranh được Rockwell tạo ra để thúc đẩy nỗ lực chiến tranh trong Thế chiến II.
  4. “Guernica” của Pablo Picasso (1937) – Bức tranh này được tạo ra để đáp lại cuộc tấn công vào thị trấn Basque Guernica bởi máy bay chiến đấu Đức và Ý trong Chiến tranh Dân tộc Tây Ban Nha.
  5. “The Noble Experiment” của Howard Chandler Christy (1920) – Bức tranh này được tạo ra để thúc đẩy việc thông qua Quy định Hiến pháp Hoa Kỳ thứ 18, cấm chế sản xuất, bán và vận chuyển rượu.

EXISTENTIALISM

Khởi đầu : 1945 – 1950

Phong cách nghệ thuật này thường khám phá các chủ đề như bản chất con người, ý nghĩa cuộc sống, sự cô đơn, sự bất an và nỗi sợ hãi.

EXISTENTIALISM

Existentialism Art là một phong cách nghệ thuật bao gồm các tác phẩm được tạo ra với sự ảnh hưởng của trường phái triết học Existentialism. Phong cách nghệ thuật này thường khám phá các chủ đề như bản chất con người, ý nghĩa cuộc sống, sự cô đơn, sự bất an và nỗi sợ hãi.

Trong hội họa, Existentialism Art được biểu thị qua các tác phẩm của các họa sĩ như Francis Bacon, Alberto Giacometti, và Edvard Munch, các tác phẩm của họ thường thể hiện sự cô đơn, bất an, nỗi sợ hãi, và thường sử dụng các màu tối và hình ảnh phản cảm.

Trong điện ảnh, Existentialism Art được biểu thị qua các bộ phim của các đạo diễn như Ingmar Bergman, Federico Fellini, và Michelangelo Antonioni, những bộ phim này thường khám phá các chủ đề về bản chất thực tế, sự cô đơn, tình yêu và sự chết chóc.

Trong văn học, Existentialism Art được biểu thị qua các tác phẩm của các nhà văn như Jean-Paul Sartre, Franz Kafka, và Albert Camus, các tác phẩm của họ thường khám phá các chủ đề về sự cô đơn, sự bất an, sự tương phản giữa bản thân và thế giới.

Existentialism Art là một phong cách nghệ thuật ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật và văn hóa đương đại, và truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ để khám phá những khía cạnh phức tạp của trải nghiệm con người và đặt câu hỏi về bản chất của sự tồn tại.

Triết lí EXISTENTIALISM là một phong trào triết học nhấn mạnh sự tồn tại cá nhân, tự do và sự lựa chọn. Nó ra đời vào thế kỷ 20 tại châu Âu và đã ảnh hưởng đáng kể đến văn học, nghệ thuật và văn hóa đại chúng.

Ở trung tâm của existentialism là câu hỏi về ý nghĩa của việc làm người và trải nghiệm cuộc sống trong một thế giới có thể dường như vô nghĩa hoặc ngớ ngẩn. Nó nhấn mạnh tính chủ quan của thực tế và tầm quan trọng của trải nghiệm cá nhân.

Những tác giả theo trường phái existentialist thường khám phá các chủ đề như tự do, trách nhiệm, lo âu, kỵ xa lạ và tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống. Họ khước từ ý tưởng rằng con người đã được xác định trước hoặc phải tuân theo các lực lượng bên ngoài, và thay vào đó nhấn mạnh tính quyết định cá nhân và khả năng tạo ra cuộc sống của chính mình.

  1. “The Scream” của Edvard Munch (1893) – Bức tranh này thường được coi là một sự thể hiện của các chủ đề existentialism như lo âu và tuyệt vọng.
  2. “Nighthawks” của Edward Hopper (1942) – Bức tranh này miêu tả một cảnh tách biệt và cô đơn, truyền tải một cảm giác bất an tồn tại.
  3. “The Son of Man” của René Magritte (1964) – Bức tranh này, có một người đàn ông với một quả táo che khuất khuôn mặt, thường được giải thích là một bình luận về sự tìm kiếm danh tính và bản chất khó nắm bắt của sự thật.
  4. “The Broken Column” của Frida Kahlo (1944) – Bức tranh này, miêu tả cơ thể của Kahlo bị gãy đôi, có thể được coi là một biểu hiện của đau đớn về thể chất và tinh thần, cũng như cuộc đấu tranh để định nghĩa bản thân.
  5. “Existentialist Self-Portrait” của Francis Bacon (1965) – Bức tranh này, có các hình dạng méo mó, kỳ quặc, thường được giải thích là một phản ánh của các chủ đề existentialist về cô đơn, xa lạ và lo âu.

ABSTRACT EXPRESSIONISM

Khởi đầu : 1950 – 1954

Trào lưu này tập trung vào việc tạo ra các tác phẩm trừu tượng, thể hiện sự tự do sáng tạo của nghệ sĩ và đối thoại với khả năng tưởng tượng và cảm xúc.

Abstract Expressionism là một trào lưu nghệ thuật được phát triển tại Hoa Kỳ vào những năm 1940 và 1950, đặc biệt là tại New York. Trào lưu này tập trung vào việc tạo ra các tác phẩm trừu tượng, thể hiện sự tự do sáng tạo của nghệ sĩ và đối thoại với khả năng tưởng tượng và cảm xúc.

Abstract Expressionism không theo quy tắc cụ thể và thường đặt nặng vào việc sử dụng các kỹ thuật vẽ tranh, tạo hiệu ứng bằng màu sắc, đường nét và bề mặt, thể hiện trực tiếp những cảm xúc, ý nghĩa và suy nghĩ của nghệ sĩ.

Trong Abstract Expressionism, có hai trường phái chính: Action Painting và Color Field Painting. Action Painting tập trung vào các động tác và hành động của nghệ sĩ, thường sử dụng nhiều màu sắc và tạo ra những tác phẩm đầy năng lượng và chuyển động. Trong khi đó, Color Field Painting tập trung vào sử dụng màu sắc và sự đơn giản của hình dạng để thể hiện cảm xúc và ý nghĩa.

Abstract Expressionism đã có một tầm ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật thế giới và đặc biệt là nghệ thuật Mỹ. Nó được xem là một phần của phong trào nghệ thuật hiện đại, đánh dấu sự chuyển tiếp từ trường phái truyền thống sang nghệ thuật trừu tượng và đặt nền tảng cho những phong cách nghệ thuật sau này như Pop Art, Minimalism, và Conceptual Art.

  1. “Number 1, 1950 (Lavender Mist)” by Jackson Pollock (1950)
  2. “No. 61 (Rust and Blue)” by Mark Rothko (1953)
  3. “Convergence” by Jackson Pollock (1952)
  4. “Excavation” by Willem de Kooning (1950)
  5. “Orange, Red, Yellow” by Mark Rothko (1961)
  6. “Woman I” by Willem de Kooning (1950-52)
  7. “Number 14, Gray” by Mark Rothko (1960)
  8. “Blue Poles: Number 11” by Jackson Pollock (1952)
  9. “Black and White” by Franz Kline (1951)
  10. “Vir Heroicus Sublimis” by Barnett Newman (1950-51)

POP ART

Khởi đầu: Thập niên 1950

Tên gọi “Pop Art” được đưa ra bởi nghệ sĩ Anh Lawrence Alloway vào năm 1954 và từ đó trở thành một thuật ngữ chung để chỉ các tác phẩm nghệ thuật có tính chất dân dã và đại chúng.

Pop Art là một trào lưu nghệ thuật được phát triển ở Anh và Mỹ vào những năm 1950 và 1960. Nó bắt nguồn từ các nghệ sĩ đương đại muốn đối đầu với những giá trị truyền thống và phong cách trang trí trước đây trong nghệ thuật. Tên gọi “Pop Art” được đưa ra bởi nghệ sĩ Anh Lawrence Alloway vào năm 1954 và từ đó trở thành một thuật ngữ chung để chỉ các tác phẩm nghệ thuật có tính chất dân dã và đại chúng.

Pop Art thể hiện sự thay đổi trong cách nhìn nhận nghệ thuật của các nghệ sĩ đương đại, với sự phản ánh của các tác phẩm nghệ thuật đến nền văn hóa đại chúng và truyền thông đại chúng. Pop Art sử dụng hình ảnh, màu sắc và những vật phẩm đơn giản, phổ biến trong xã hội hàng ngày, như bánh pizza, nồi chiên, bánh mì, đồ uống… để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật. Pop Art thường được coi là một phong cách “không hội nhập” trong nghệ thuật, vì nó trang trí những đồ vật bình dân và giải trí.

Các nghệ sĩ Pop Art nổi tiếng bao gồm Andy Warhol, Roy Lichtenstein, Claes Oldenburg, Tom Wesselmann và Richard Hamilton. Các tác phẩm của họ đã đưa Pop Art trở thành một trong những phong cách nghệ thuật nổi tiếng nhất trong thế kỷ 20.

  1. “Campbell’s Soup Cans” by Andy Warhol (1962)
  2. “Whaam!” by Roy Lichtenstein (1963)
  3. “Marilyn Monroe” by Andy Warhol (1962)
  4. “Just What Is It that Makes Today’s Homes So Different, So Appealing?” by Richard Hamilton (1956)
  5. “Oh Jeff…” by Roy Lichtenstein (1964)
  6. “Tomato Soup” by Roy Lichtenstein (1962)
  7. “Green Coca-Cola Bottles” by Andy Warhol (1962)
  8. “Drowning Girl” by Roy Lichtenstein (1963)
  9. “Giant Size $1.57 Each” by Claes Oldenburg (1963)
  10. “Flag” by Jasper Johns (1954-55)

MINIMALISM

Khởi đầu: Sau thế chiến thứ 2, ưa chuộng năm 1960

Minimalism là một trào lưu nghệ thuật và triết lý sống, tập trung vào việc giảm thiểu các yếu tố không cần thiết để tập trung vào những thứ quan trọng nhất. Trong nghệ thuật, minimalism là phong cách tối giản, sử dụng các yếu tố cơ bản nhất để tạo ra một tác phẩm đơn giản, nhưng đầy ý nghĩa. Trong cuộc sống, minimalism thể hiện việc tập trung vào những thứ thực sự cần thiết, từ việc sở hữu đồ đạc đến các mối quan hệ xã hội và sự tiêu dùng. Việc áp dụng triết lý minimalism có thể giúp cho cuộc sống trở nên đơn giản, cân bằng và thúc đẩy sự trưởng thành.

Minimalism là một phong cách nghệ thuật và triết lý sống xuất hiện ở Mỹ vào cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960. Theo ý tưởng của phong trào này, nghệ thuật cần phải tập trung vào những yếu tố cơ bản và loại bỏ những yếu tố phức tạp và không cần thiết. Minimalism được xem là một phản ứng chống lại phong cách trừu tượng trễ nải và trang trí quá mức trong nghệ thuật.

Minimalism ban đầu được áp dụng trong mảng nghệ thuật hội họa, tạo ra những bức tranh với những dải màu sắc đơn giản, các hình dạng hình học cơ bản và các đường thẳng đơn giản. Sau đó, phong cách này đã được áp dụng trong các lĩnh vực khác như thiết kế đồ nội thất, kiến trúc và trang trí.

Điểm nổi bật của Minimalism là sự tập trung vào những yếu tố cơ bản và giảm thiểu sự phức tạp, thay vì sự giàu có và xa hoa trong nghệ thuật truyền thống. Minimalism cũng thể hiện sự chú trọng đến vật liệu và chất lượng, và cố gắng tạo ra những tác phẩm đơn giản nhưng đầy ý nghĩa.

Trong lịch sử, Minimalism được coi là một phần của phong trào nghệ thuật Postmodernism. Phong trào này đã có ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ và nhà thiết kế trên toàn thế giới, và phong cách Minimalism vẫn tiếp tục tồn tại và phát triển trong nhiều lĩnh vực khác nhau đến ngày nay.

  1. “Untitled” by Donald Judd (1965)
  2. “Black Square” by Kazimir Malevich (1915)
  3. “White on White” by Kazimir Malevich (1918)
  4. “Untitled” by Agnes Martin (1965)
  5. “Number 10” by Mark Rothko (1950)
  6. “Four-Sided Pyramid” by Sol LeWitt (1997)
  7. “Untitled (Orange)” by Dan Flavin (1964)
  8. “Double Negative” by Michael Heizer (1969)
  9. “Equilateral Triangle” by Carl Andre (1967)
  10. “Untitled” by Frank Stella (1960)

SUPERREALISM

Khởi đầu : Thập niên 1960

 Trào lưu này tập trung vào việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật có khả năng tái tạo độ chân thực và chính xác như thật, giống như một bức ảnh chụp.

Superrealism (hay còn gọi là Hyperrealism) là một trào lưu nghệ thuật trừu tượng phát triển vào cuối thập niên 1960 và đầu những năm 1970 tại Mỹ. Trào lưu này tập trung vào việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật có khả năng tái tạo độ chân thực và chính xác như thật, giống như một bức ảnh chụp.

Superrealism thường sử dụng các kỹ thuật vẽ và sơn chi tiết và chính xác để tạo ra các hình ảnh có chất lượng cao và rõ ràng nhất. Các tác phẩm thường được vẽ hoặc sơn trên bề mặt phẳng như vải, giấy hoặc bảng, và thường mô tả các đối tượng và cảnh quan thường thấy trong cuộc sống hàng ngày.

Superrealism được xem là một phần của phong trào nghệ thuật trừu tượng, nhưng trái với các trào lưu trừu tượng khác, Superrealism chủ yếu tập trung vào việc tái hiện chân thực các đối tượng và cảnh quan, thay vì trừu tượng hóa chúng.

Một số nghệ sĩ nổi tiếng của Superrealism là Richard Estes, Chuck Close, và Duane Hanson. Superrealism đã có một tầm ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật đương đại, và được coi là một phần của phong trào nghệ thuật hiện đại.

  1. “Double Self-Portrait” by Chuck Close (1979-80)
  2. “John and Jackie” by Richard Estes (1962)
  3. “A Bigger Splash” by David Hockney (1967)
  4. “Big Self-Portrait” by Chuck Close (1967-68)
  5. “Audrey Flack” by Audrey Flack (1970)
  6. “Family Portrait” by Robert Bechtle (1963-70)
  7. “Real Estate” by Richard Estes (1972)
  8. “Portrait of Louise Nevelson” by Richard Estes (1976)
  9. “Diner” by Ralph Goings (1971)
  10. “Ralph’s” by Robert Bechtle (1969)

NEO-EXPRESSIONISM AND FEMINISM

Khởi đầu: 1980 – 1990

Neo-Expressionism và Feminism là hai trào lưu nghệ thuật độc lập nhau, nhưng chúng đã có một số liên kết và ảnh hưởng đến nhau.

Neo-Expressionism là một phong trào nghệ thuật trừu tượng phát triển ở châu Âu và Mỹ vào cuối thập niên 1970 và đầu những năm 1980. Nó tập trung vào việc tái hiện lại các phong cách và kỹ thuật nghệ thuật cổ điển, đặc biệt là chủ nghĩa biểu hiện trong trường phái nghệ thuật châu Âu.

Neo-Expressionism

Neo-Expressionism là một phong trào nghệ thuật trừu tượng phát triển ở châu Âu và Mỹ vào cuối thập niên 1970 và đầu những năm 1980. Nó tập trung vào việc tái hiện lại các phong cách và kỹ thuật nghệ thuật cổ điển, đặc biệt là chủ nghĩa biểu hiện trong trường phái nghệ thuật châu Âu.

Neo-Expressionism:

  1. “Untitled (Skull)” by Jean-Michel Basquiat (1981)
  2. “The Raft of the Medusa” by Anselm Kiefer (1978)
  3. “Untitled (Portrait of Ross in L.A.)” by Felix Gonzalez-Torres (1991)
  4. “Painting for Celso” by Julian Schnabel (1981)
  5. “Death on the Installment Plan” by Georg Baselitz (1977)
  6. “The Hunt for the Grail” by Sandro Chia (1981)
  7. “The Sieve of Time” by David Salle (1986)
  8. “Double Trouble” by Eric Fischl (1981)
  9. “Head” by Francesco Clemente (1981)
  10. “Wildfire” by Jörg Immendorff (1983)

Feminism

Feminism là một phong trào xã hội và văn hóa bắt nguồn từ những năm 1960 và đến nay, tập trung vào việc đấu tranh cho những quyền lợi và sự bình đẳng của phụ nữ trong xã hội.

Mặc dù hai trào lưu này có những điểm chung trong việc tái hiện lại những giá trị và phong cách nghệ thuật cổ điển, nhưng mục đích của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Trong khi Neo-Expressionism tập trung vào việc tái hiện lại một sự thực, một nét đặc trưng của phong cách nghệ thuật cổ điển, thì Feminism lại nhấn mạnh vào việc phản đối và cải cách các giá trị và quyền lợi truyền thống đối với phụ nữ.

Tuy nhiên, các nghệ sĩ nữ đương đại đã sử dụng các kỹ thuật và phong cách nghệ thuật của Neo-Expressionism để truyền tải thông điệp của mình về nữ quyền và bình đẳng giới. Những tác phẩm nghệ thuật này thường thể hiện sự kiêu hãnh và sự độc lập của phụ nữ, tập trung vào việc tái hiện lại hình ảnh của phụ nữ và các vật phẩm đặc trưng của họ. Các nghệ sĩ nữ như Sue Williams, Mary Beth Edelson, và Cindy Sherman đã tạo ra những tác phẩm tiên tiến và mang tính cách mạng cho phong trào nghệ thuật và phong trào nữ quyền.

  1. “The Dinner Party” by Judy Chicago (1979)
  2. “Untitled Film Stills” by Cindy Sherman (1977-1980)
  3. “The Advantages of Being a Woman Artist” by Guerrilla Girls (1988)
  4. “The Liberation of Aunt Jemima” by Betye Saar (1972)
  5. “Untitled (Your Body is a Battleground)” by Barbara Kruger (1989)
  6. “Cut Piece” by Yoko Ono (1964)
  7. “Semiotics of the Kitchen” by Martha Rosler (1975)
  8. “Redressing the Canon” by Mary Kelly (1982-1984)
  9. “Untitled (Protest Series)” by Ana Mendieta (1973-1977)
  10. “Nude with a Joy Division Tee-Shirt” by Linder Sterling (1977)

PERFORMANCE ART

Performance Art (nghệ thuật biểu diễn) là một hình thức nghệ thuật thực hiện trực tiếp trên sân khấu hoặc trong không gian trưng bày, trong đó nghệ sĩ sử dụng cơ thể của họ và các hành động để tạo ra một trải nghiệm tương tác với khán giả.

Performance Art (nghệ thuật biểu diễn) là một hình thức nghệ thuật thực hiện trực tiếp trên sân khấu hoặc trong không gian trưng bày, trong đó nghệ sĩ sử dụng cơ thể của họ và các hành động để tạo ra một trải nghiệm tương tác với khán giả.

Trong Performance Art, nghệ sĩ thường sử dụng cơ thể của họ như một công cụ để thể hiện ý tưởng, cảm xúc và suy nghĩ. Họ có thể sử dụng các hành động, di chuyển, nhảy múa, nói chuyện, tương tác với đối tượng hoặc khán giả, và sử dụng các vật liệu khác nhau để tạo ra một trải nghiệm tương tác đầy ấn tượng cho khán giả.

Các tác phẩm Performance Art thường được thực hiện một lần duy nhất và không có sự lặp lại hoặc sự tái hiện. Nghệ sĩ thường tạo ra những tác phẩm này để thách thức và kích thích sự phản ứng của khán giả, và để truyền đạt một thông điệp hoặc ý tưởng độc đáo mà không thể được truyền tải qua các hình thức nghệ thuật khác.

  1. “Rhythm 0” của Marina Abramović (1974) – Trong tác phẩm này, Abramović đứng im lặng và mời khán giả tương tác với cô bằng nhiều vật dụng, bao gồm dao, kéo và súng.
  2. “Shoot” của Chris Burden (1971) – Trong tiết mục biểu diễn này, Burden nhờ bạn bắn vào tay anh ta với một khẩu rifle ở gần.
  3. “Interior Scroll” của Carolee Schneemann (1975) – Trong tác phẩm biểu diễn này, Schneemann đọc từ một cuộn giấy cuộn trong trạng thái không mặc gì, trước khi rút một cuộn giấy cuộn từ bên trong âm đạo và đọc tiếp.
  4. “Seedbed” của Vito Acconci (1972) – Trong tiết mục biểu diễn này, Acconci nằm ẩn dưới một ramp trong một phòng triển lãm và thủ dâm trong khi phát ngôn về những ước mơ của mình với những người đến thăm.
  5. “Body Pressure” của Bruce Nauman (1974) – Trong tác phẩm này, Nauman dùng cơ thể của mình đè vào một bức tường và dịch chuyển dần vị trí của mình trong suốt một vài giờ.
  6. “The Artist is Present” của Marina Abramović (2010) – Trong tác phẩm này, Abramović ngồi im lặng tại một bàn trong một viện bảo tàng, mời khách tham quan ngồi đối diện với cô và liên lạc mắt trong bao lâu họ muốn.

Thập niên 1990 đến 2000 là thời kỳ phong trào nghệ thuật hiện đại đa dạng, có nhiều trào lưu nghệ thuật phát triển đồng thời trên toàn cầu. Dưới đây là một số trào lưu nghệ thuật chính trong thời kỳ này:

Young British Artists (YBAs)

Đây là một phong trào nghệ thuật quan trọng phát triển ở Anh trong những năm 1990. Các nghệ sĩ trong phong trào này tập trung vào việc sử dụng các phương tiện đa dạng như cắt, dán, lắp ghép, tái sử dụng và định vị lại các đối tượng, tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đa dạng, phá vỡ giới hạn truyền thống giữa mỹ thuật và thực tế.

Postmodernism

Đây là một phong trào nghệ thuật phổ biến trong thập niên 1980 và 1990, tiếp tục phát triển vào những năm 2000. Phong trào này tập trung vào việc sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng để tạo ra tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là các hình thức đa phương tiện như video, âm nhạc, truyền hình và các phương tiện kỹ thuật số khác.

Installation Art

Đây là một trào lưu nghệ thuật mới, phát triển trong những năm 1990 và được phổ biến hơn vào những năm 2000. Nó tập trung vào việc sử dụng không gian trưng bày để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đa chiều và tương tác, thường bao gồm các yếu tố như ánh sáng, âm thanh và các vật liệu đa dạng.

Street Art

Đây là một trào lưu nghệ thuật đương đại nổi lên vào những năm 1990 và phát triển đến những năm 2000. Nó tập trung vào việc sử dụng không gian công cộng, những khu đô thị bận rộn để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đường phố, thường bao gồm các bức tranh phun sơn, sticker, graffiti và các dạng nghệ thuật khác trên các bề mặt công cộng.

Call Zalo Support