Art Movements

Rate this post

20th-century art

Fauvism là một trào lưu nghệ thuật xuất hiện ở Pháp vào thế kỷ 20, nổi bật trong khoảng thời gian từ năm 1900 đến 1908. Trào lưu này có xu hướng sử dụng màu sắc tươi sáng và mạnh mẽ, đôi khi là các màu không tự nhiên, để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc và năng động.

Các họa sĩ Fauvism thường sử dụng các nét vẽ đơn giản, thô ráp, không chú trọng đến chi tiết, thay vào đó tập trung vào việc sắp xếp màu sắc trong bức tranh để tạo ra sự hiệu quả thị giác mạnh mẽ. Trong Fauvism, màu sắc được xem như là một phương tiện để truyền tải cảm xúc và tạo ra cảm giác mạnh mẽ cho người xem.

Các họa sĩ tiêu biểu của Fauvism bao gồm Henri Matisse, André Derain, Raoul Dufy và Maurice de Vlaminck. Các tác phẩm nổi tiếng của Fauvism bao gồm “Green Stripe” của Matisse và “The Dance” của Derain.

Fauvism được coi là một trong những trào lưu nghệ thuật đầu tiên của thế kỷ 20, và đã ảnh hưởng đến nhiều trào lưu nghệ thuật khác, bao gồm Expressionism và Color Field painting.

Cubism là một trào lưu nghệ thuật ra đời vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, bắt nguồn từ Pháp và có ảnh hưởng đến nhiều quốc gia trên thế giới. Cubism được coi là phong trào nghệ thuật tiên phong của thế kỷ 20, với tư tưởng sáng tạo mới về không gian và thời gian trong tranh.

Cubism tập trung vào sự phân tách các hình dạng thành những khối cơ bản, đơn giản và góc cạnh, gợi nhớ đến hình dạng của các đối tượng hình học. Các họa sĩ Cubism thường sử dụng các kỹ thuật như tách dải, đa quan điểm và viễn cảnh đồng thời để truyền đạt thông điệp của họ.

Các họa sĩ tiêu biểu của Cubism bao gồm Pablo Picasso, Georges Braque, Juan Gris và Fernand Léger. Các tác phẩm nổi tiếng của Cubism bao gồm “Les Demoiselles d’Avignon” của Picasso và “Violin and Candlestick” của Braque. Cubism đã ảnh hưởng đến nhiều trào lưu nghệ thuật khác trong thế kỷ 20, và vẫn có ảnh hưởng đến nghệ thuật hiện đại đến ngày nay.

Futurism là một trào lưu nghệ thuật và văn học ra đời ở Ý vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Trào lưu này có tư tưởng tiên tiến, mang tính cách mạng, với tầm nhìn tương lai về sự phát triển của khoa học và công nghệ.

Futurism tập trung vào chủ đề như tốc độ, động lực, sự tiến bộ và sự năng động của thế giới đương đại. Các họa sĩ Futurism thường sử dụng các kỹ thuật như chuyển động và động cơ để thể hiện các chủ đề này. Các tác phẩm Futurism thường có những đường nét cắt ngang, chéo, vô tình, tạo ra một ảnh hưởng mạnh mẽ và chói lóa.

Các họa sĩ tiêu biểu của Futurism bao gồm Umberto Boccioni, Giacomo Balla, Gino Severini, Carlo Carrà và Luigi Russolo. Các tác phẩm nổi tiếng của Futurism bao gồm “Unique Forms of Continuity in Space” của Boccioni và “Dynamism of a Dog on a Leash” của Balla.

Futurism không chỉ là một trào lưu nghệ thuật, mà còn là một phong trào văn học và xã hội, với tư tưởng tương tự về sự cách mạng và sự phát triển. Trào lưu này đã ảnh hưởng đến nhiều trào lưu nghệ thuật và văn học khác, bao gồm Surrealism và Dadaism.

Dada là một trào lưu nghệ thuật và văn học xuất hiện tại Zurich, Thụy Sĩ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Trào lưu này bao gồm các nghệ sĩ, nhà văn và nhà diễn xuất chống lại các giá trị và truyền thống xã hội truyền thống, bao gồm sự phản đối cuộc Chiến tranh thế giới thứ nhất và những hệ thống chính trị, xã hội và tôn giáo của thời đại đó.

Dada không có một bộ môn nghệ thuật cụ thể, mà thay vào đó là một sự pha trộn của các phương pháp nghệ thuật khác nhau, bao gồm tranh vẽ, điêu khắc, văn học, âm nhạc, và các biểu diễn khác. Các nghệ sĩ Dada thường sử dụng các vật liệu bình dân và những vật phẩm thường dùng hàng ngày, thậm chí là rác thải, để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật đầy cảm hứng và gây sốc.

Các nghệ sĩ tiêu biểu của Dada bao gồm Marcel Duchamp, Tristan Tzara, Hannah Höch, Kurt Schwitters và Francis Picabia. Các tác phẩm nổi tiếng của Dada bao gồm “Fountain” của Duchamp, một bức tượng là một chiếc bồn cầu đặt ngược và ký tên bởi “R. Mutt”, và “Cut with the Kitchen Knife Dada through the Last Weimar Beer-Belly Cultural Epoch in Germany” của Höch, một tác phẩm gồm nhiều lớp ảnh cắt dán lên nhau, tạo ra một bức tranh phức tạp và ngẫu nhiên.

Dada được coi là một trong những trào lưu nghệ thuật và văn học quan trọng nhất của thế kỷ 20, và đã ảnh hưởng đến nhiều trào lưu nghệ thuật khác, bao gồm Surrealism và Pop Art.

Surrealism là một trào lưu nghệ thuật và văn học, ra đời vào giữa thập niên 1920 ở Pháp. Trào lưu này tập trung vào những ảo tưởng, giấc mơ và tiềm thức, và thường sử dụng các kỹ thuật tưởng tượng, không thực tế và phóng đại để thể hiện chúng.

Các nghệ sĩ Surrealist thường tạo ra các tác phẩm mô tả những tình huống và đối tượng phi thực tế, bất logic và không rõ ràng. Họ thường sử dụng các kỹ thuật như phóng đại, cắt dán và tự do sáng tạo để tạo ra các hình ảnh phức tạp, rắc rối và có thể khiến người xem khó hiểu.

Các nghệ sĩ tiêu biểu của Surrealism bao gồm Salvador Dalí, René Magritte, Max Ernst và Joan Miró. Các tác phẩm nổi tiếng của Surrealism bao gồm “The Persistence of Memory” của Dalí, một bức tranh thể hiện một bức tường chảy ra ngoài, và “The Treachery of Images” của Magritte, một bức tranh mô tả một chiếc ống hút với văn bản “Ceci n’est pas une pipe” (Đây không phải là một chiếc ống hút) bên dưới.

Surrealism là một trong những trào lưu nghệ thuật và văn học quan trọng nhất của thế kỷ 20, và đã ảnh hưởng đến nhiều trào lưu nghệ thuật và văn học sau này.

Propaganda Art là các tác phẩm nghệ thuật được sử dụng để truyền tải thông điệp và ý tưởng chính trị hoặc quân sự với mục đích thuyết phục đám đông, tạo ảnh hưởng và tăng cường niềm tin của nhân dân đối với một chính sách hay chế độ cụ thể.

Các tác phẩm Propaganda Art có thể là bức tranh, hình ảnh, biểu ngữ, poster, báo chí hoặc phim ảnh. Nó có thể được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, bao gồm quảng bá chính sách chính phủ, kêu gọi quân đội và công dân hỗ trợ trong chiến tranh, quảng bá ý tưởng và giá trị của một chế độ chính trị cụ thể, hoặc khích lệ tinh thần quốc gia trong các sự kiện quan trọng.

Ví dụ về các tác phẩm Propaganda Art nổi tiếng bao gồm bức tranh “Uncle Sam Wants You” của James Montgomery Flagg, một biểu tượng của quân đội Hoa Kỳ được sử dụng trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất và thứ hai, và poster “Đảng là sự sống còn của quốc gia” của Trung Quốc, là biểu tượng của Đảng Cộng sản Trung Quốc.

———–

Propaganda là việc sử dụng các phương tiện truyền thông và thông tin để tác động đến tư tưởng, hành vi hoặc quan điểm của một nhóm người nhất định. Mục đích của propaganda thường là thuyết phục, tác động tới tư tưởng, tạo ảnh hưởng và lôi kéo đám đông đối với một ý kiến hay định kiến cụ thể.

Các hình thức propaganda có thể là các thông tin, bài viết, hình ảnh, video, những thông điệp được phổ biến trên các phương tiện truyền thông khác nhau như truyền hình, báo chí, mạng internet, quảng cáo, poster, hoặc các cuộc diễn thuyết và cuộc thảo luận trực tiếp.

Propaganda được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động quảng bá sản phẩm, chiến dịch bầu cử, chiến tranh và các hoạt động chính trị. Tuy nhiên, cũng có thể tồn tại các hình thức propaganda độc hại, sai lệch, lợi dụng và mang tính kích động, nhằm gây tranh cãi, phân biệt chủng tộc hoặc tôn giáo, đe dọa an ninh và gây hại cho cộng đồng.

Existentialism Art là một phong cách nghệ thuật bao gồm các tác phẩm được tạo ra với sự ảnh hưởng của trường phái triết học Existentialism. Phong cách nghệ thuật này thường khám phá các chủ đề như bản chất con người, ý nghĩa cuộc sống, sự cô đơn, sự bất an và nỗi sợ hãi.

Trong hội họa, Existentialism Art được biểu thị qua các tác phẩm của các họa sĩ như Francis Bacon, Alberto Giacometti, và Edvard Munch, các tác phẩm của họ thường thể hiện sự cô đơn, bất an, nỗi sợ hãi, và thường sử dụng các màu tối và hình ảnh phản cảm.

Trong điện ảnh, Existentialism Art được biểu thị qua các bộ phim của các đạo diễn như Ingmar Bergman, Federico Fellini, và Michelangelo Antonioni, những bộ phim này thường khám phá các chủ đề về bản chất thực tế, sự cô đơn, tình yêu và sự chết chóc.

Trong văn học, Existentialism Art được biểu thị qua các tác phẩm của các nhà văn như Jean-Paul Sartre, Franz Kafka, và Albert Camus, các tác phẩm của họ thường khám phá các chủ đề về sự cô đơn, sự bất an, sự tương phản giữa bản thân và thế giới.

Existentialism Art là một phong cách nghệ thuật ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật và văn hóa đương đại, và truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ để khám phá những khía cạnh phức tạp của trải nghiệm con người và đặt câu hỏi về bản chất của sự tồn tại.


Triết lí EXISTENTIALISM là một phong trào triết học nhấn mạnh sự tồn tại cá nhân, tự do và sự lựa chọn. Nó ra đời vào thế kỷ 20 tại châu Âu và đã ảnh hưởng đáng kể đến văn học, nghệ thuật và văn hóa đại chúng.

Ở trung tâm của existentialism là câu hỏi về ý nghĩa của việc làm người và trải nghiệm cuộc sống trong một thế giới có thể dường như vô nghĩa hoặc ngớ ngẩn. Nó nhấn mạnh tính chủ quan của thực tế và tầm quan trọng của trải nghiệm cá nhân.

Những tác giả theo trường phái existentialist thường khám phá các chủ đề như tự do, trách nhiệm, lo âu, kỵ xa lạ và tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống. Họ khước từ ý tưởng rằng con người đã được xác định trước hoặc phải tuân theo các lực lượng bên ngoài, và thay vào đó nhấn mạnh tính quyết định cá nhân và khả năng tạo ra cuộc sống của chính mình.

Abstract Expressionism là một trào lưu nghệ thuật được phát triển tại Hoa Kỳ vào những năm 1940 và 1950, đặc biệt là tại New York. Trào lưu này tập trung vào việc tạo ra các tác phẩm trừu tượng, thể hiện sự tự do sáng tạo của nghệ sĩ và đối thoại với khả năng tưởng tượng và cảm xúc.

Abstract Expressionism không theo quy tắc cụ thể và thường đặt nặng vào việc sử dụng các kỹ thuật vẽ tranh, tạo hiệu ứng bằng màu sắc, đường nét và bề mặt, thể hiện trực tiếp những cảm xúc, ý nghĩa và suy nghĩ của nghệ sĩ.

Trong Abstract Expressionism, có hai trường phái chính: Action Painting và Color Field Painting. Action Painting tập trung vào các động tác và hành động của nghệ sĩ, thường sử dụng nhiều màu sắc và tạo ra những tác phẩm đầy năng lượng và chuyển động. Trong khi đó, Color Field Painting tập trung vào sử dụng màu sắc và sự đơn giản của hình dạng để thể hiện cảm xúc và ý nghĩa.

Abstract Expressionism đã có một tầm ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật thế giới và đặc biệt là nghệ thuật Mỹ. Nó được xem là một phần của phong trào nghệ thuật hiện đại, đánh dấu sự chuyển tiếp từ trường phái truyền thống sang nghệ thuật trừu tượng và đặt nền tảng cho những phong cách nghệ thuật sau này như Pop Art, Minimalism, và Conceptual Art.

Pop Art là một trào lưu nghệ thuật được phát triển ở Anh và Mỹ vào những năm 1950 và 1960. Nó bắt nguồn từ các nghệ sĩ đương đại muốn đối đầu với những giá trị truyền thống và phong cách trang trí trước đây trong nghệ thuật. Tên gọi “Pop Art” được đưa ra bởi nghệ sĩ Anh Lawrence Alloway vào năm 1954 và từ đó trở thành một thuật ngữ chung để chỉ các tác phẩm nghệ thuật có tính chất dân dã và đại chúng.

Pop Art thể hiện sự thay đổi trong cách nhìn nhận nghệ thuật của các nghệ sĩ đương đại, với sự phản ánh của các tác phẩm nghệ thuật đến nền văn hóa đại chúng và truyền thông đại chúng. Pop Art sử dụng hình ảnh, màu sắc và những vật phẩm đơn giản, phổ biến trong xã hội hàng ngày, như bánh pizza, nồi chiên, bánh mì, đồ uống… để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật. Pop Art thường được coi là một phong cách “không hội nhập” trong nghệ thuật, vì nó trang trí những đồ vật bình dân và giải trí.

Các nghệ sĩ Pop Art nổi tiếng bao gồm Andy Warhol, Roy Lichtenstein, Claes Oldenburg, Tom Wesselmann và Richard Hamilton. Các tác phẩm của họ đã đưa Pop Art trở thành một trong những phong cách nghệ thuật nổi tiếng nhất trong thế kỷ 20.

Superrealism (hay còn gọi là Hyperrealism) là một trào lưu nghệ thuật trừu tượng phát triển vào cuối thập niên 1960 và đầu những năm 1970 tại Mỹ. Trào lưu này tập trung vào việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật có khả năng tái tạo độ chân thực và chính xác như thật, giống như một bức ảnh chụp.

Superrealism thường sử dụng các kỹ thuật vẽ và sơn chi tiết và chính xác để tạo ra các hình ảnh có chất lượng cao và rõ ràng nhất. Các tác phẩm thường được vẽ hoặc sơn trên bề mặt phẳng như vải, giấy hoặc bảng, và thường mô tả các đối tượng và cảnh quan thường thấy trong cuộc sống hàng ngày.

Superrealism được xem là một phần của phong trào nghệ thuật trừu tượng, nhưng trái với các trào lưu trừu tượng khác, Superrealism chủ yếu tập trung vào việc tái hiện chân thực các đối tượng và cảnh quan, thay vì trừu tượng hóa chúng.

Một số nghệ sĩ nổi tiếng của Superrealism là Richard Estes, Chuck Close, và Duane Hanson. Superrealism đã có một tầm ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật đương đại, và được coi là một phần của phong trào nghệ thuật hiện đại.

Neo-Expressionism là một phong trào nghệ thuật trừu tượng phát triển ở châu Âu và Mỹ vào cuối thập niên 1970 và đầu những năm 1980. Nó tập trung vào việc tái hiện lại các phong cách và kỹ thuật nghệ thuật cổ điển, đặc biệt là chủ nghĩa biểu hiện trong trường phái nghệ thuật châu Âu.

Neo-Expressionism

Neo-Expressionism là một phong trào nghệ thuật trừu tượng phát triển ở châu Âu và Mỹ vào cuối thập niên 1970 và đầu những năm 1980. Nó tập trung vào việc tái hiện lại các phong cách và kỹ thuật nghệ thuật cổ điển, đặc biệt là chủ nghĩa biểu hiện trong trường phái nghệ thuật châu Âu.

Feminism

Feminism là một phong trào xã hội và văn hóa bắt nguồn từ những năm 1960 và đến nay, tập trung vào việc đấu tranh cho những quyền lợi và sự bình đẳng của phụ nữ trong xã hội.

Mặc dù hai trào lưu này có những điểm chung trong việc tái hiện lại những giá trị và phong cách nghệ thuật cổ điển, nhưng mục đích của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Trong khi Neo-Expressionism tập trung vào việc tái hiện lại một sự thực, một nét đặc trưng của phong cách nghệ thuật cổ điển, thì Feminism lại nhấn mạnh vào việc phản đối và cải cách các giá trị và quyền lợi truyền thống đối với phụ nữ.

Tuy nhiên, các nghệ sĩ nữ đương đại đã sử dụng các kỹ thuật và phong cách nghệ thuật của Neo-Expressionism để truyền tải thông điệp của mình về nữ quyền và bình đẳng giới. Những tác phẩm nghệ thuật này thường thể hiện sự kiêu hãnh và sự độc lập của phụ nữ, tập trung vào việc tái hiện lại hình ảnh của phụ nữ và các vật phẩm đặc trưng của họ. Các nghệ sĩ nữ như Sue Williams, Mary Beth Edelson, và Cindy Sherman đã tạo ra những tác phẩm tiên tiến và mang tính cách mạng cho phong trào nghệ thuật và phong trào nữ quyền.

Performance Art (nghệ thuật biểu diễn) là một hình thức nghệ thuật thực hiện trực tiếp trên sân khấu hoặc trong không gian trưng bày, trong đó nghệ sĩ sử dụng cơ thể của họ và các hành động để tạo ra một trải nghiệm tương tác với khán giả.

Trong Performance Art, nghệ sĩ thường sử dụng cơ thể của họ như một công cụ để thể hiện ý tưởng, cảm xúc và suy nghĩ. Họ có thể sử dụng các hành động, di chuyển, nhảy múa, nói chuyện, tương tác với đối tượng hoặc khán giả, và sử dụng các vật liệu khác nhau để tạo ra một trải nghiệm tương tác đầy ấn tượng cho khán giả.

Các tác phẩm Performance Art thường được thực hiện một lần duy nhất và không có sự lặp lại hoặc sự tái hiện. Nghệ sĩ thường tạo ra những tác phẩm này để thách thức và kích thích sự phản ứng của khán giả, và để truyền đạt một thông điệp hoặc ý tưởng độc đáo mà không thể được truyền tải qua các hình thức nghệ thuật khác.

Thập niên 1990 đến 2000 là thời kỳ phong trào nghệ thuật hiện đại đa dạng, có nhiều trào lưu nghệ thuật phát triển đồng thời trên toàn cầu. Dưới đây là một số trào lưu nghệ thuật chính trong thời kỳ này:

  1. Young British Artists (YBAs): Đây là một phong trào nghệ thuật quan trọng phát triển ở Anh trong những năm 1990. Các nghệ sĩ trong phong trào này tập trung vào việc sử dụng các phương tiện đa dạng như cắt, dán, lắp ghép, tái sử dụng và định vị lại các đối tượng, tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đa dạng, phá vỡ giới hạn truyền thống giữa mỹ thuật và thực tế.

  2. Postmodernism: Đây là một phong trào nghệ thuật phổ biến trong thập niên 1980 và 1990, tiếp tục phát triển vào những năm 2000. Phong trào này tập trung vào việc sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng để tạo ra tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là các hình thức đa phương tiện như video, âm nhạc, truyền hình và các phương tiện kỹ thuật số khác.

  3. Installation Art: Đây là một trào lưu nghệ thuật mới, phát triển trong những năm 1990 và được phổ biến hơn vào những năm 2000. Nó tập trung vào việc sử dụng không gian trưng bày để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đa chiều và tương tác, thường bao gồm các yếu tố như ánh sáng, âm thanh và các vật liệu đa dạng.

  4. Street Art: Đây là một trào lưu nghệ thuật đương đại nổi lên vào những năm 1990 và phát triển đến những năm 2000. Nó tập trung vào việc sử dụng không gian công cộng, những khu đô thị bận rộn để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đường phố, thường bao gồm các bức tranh phun sơn, sticker, graffiti và các dạng nghệ thuật khác trên các bề mặt công cộng.

Call Zalo Support